Phân công CM năm học 2019-2020
Phân công chuyên môn năm học 2019-2020
PHÂN BỔ SỐ TIẾT THEO QUY ĐỊNH BGD
TT | MÔN | KHỐI 6 | KHỐI 7 | KHỐI 8 | KHỐI 9 | |||||
KỲ 1 | KỲ 2 | KỲ 1 | KỲ 2 | KỲ 1 | KỲ 2 | KỲ 1 | KỲ 2 | |||
1 | Toán | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |
2 | Lý | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |
3 | Hóa | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
4 | Sinh | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
5 | Cnghệ | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | |
6 | N.Văn | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | |
7 | Sử | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 2 | |
8 | Địa | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | |
9 | GDCD | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
10 | A.Văn | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |
11 | Tin | 2 | 2 | 2 | 2 | TC anh 2 | TC. anh2
| TC. anh 2 | TC.anh2 | |
12 | Â.Nhạc | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | |
13 | M.Thuật | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
14 | TDục | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | |
15 | HĐNGLL | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | 2/ tháng | |
16 | GDHN |
|
|
|
|
|
| 9T/năm( 4 chủ đề) | ||
Tổng số | 27 | 27 | 28 | 29 | 30 | 29 | 30 | 30 | ||
CHIA THỜI KHÓA BIỂU KỲ 1 (2019-2020)
Khối | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy |
6 | 5 tiết | 5 tiết | 4 tiết | 4 tiết | 5 tiết | 4tiết |
7 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 4 tiết | 5 tiết | 4 tiết |
8 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết |
9 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết |
CHIA THỜI KHÓA BIỂU KỲ 2 (2019-2020)
Khối | Hai | Ba | Tư | Năm | Sáu | Bảy |
6 | 5 tiết | 5 tiết | 4 tiết | 4 tiết | 5 tiết | 4tiết |
7 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 4 tiết |
8 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 4 tiết |
9 | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết | 5 tiết |
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ KHXH
Đợt 1- Năm học 2019 – 2020 (Từ ngày 15 tháng 8 năm 2019)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiờm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Hoàng Mạnh Cường | Văn | Hiệu trưởng | GDHN 9, NGLL (K9) | 2 | T6 |
2 | Kiều Thị Anh Khoa | Văn- CD | CN 6A3(4t), TTCM(2t) | V 6A3 (4t), 9A1 (5t); Văn 8A4(4T) GDCD 9A3(1t) | 20 | T5 |
3 | Ng. T Thanh Hương | Văn- Sử | CN 7A4 (4t) | V 7A4(4t), 9A3(5t), Văn 7A3(4t); Sử 9a1(1t); | 18 | T5 |
4 | Hoàng Thị Bình | Văn | CN 6A4(4t), TK(2t) | V 6A4(4t), Văn 8A1, 2(8t) | 18 | T3 |
5 | Nguyễn Thị Chúc | Văn- Sử | CN 7A2(4t) | V 7A1(4t), 7A2(4t); Sử 8A1(2t), 8A2(2t), 8A3(2t) | 18 | T6 |
6 | Cao Thị Bích Vân | Văn |
| V 8A3(4t), 9A2 (5t); Sử 7(8t/4l) | 17 | T3,4 |
7 | Phùng Thu Hương | Anh | CN 7A1(4t) | Anh 7A1,2,4(9t), Anh 9A2(3t), TC 9A2(2T) | 18 | T6 |
8 | Lê Bích Liên | Anh | NT(2t) | Anh 6A3,4, 8A2, 8A3, 9A3(15t/5l); TC 9a3(2) | 19 | T6 |
9 | Tô Văn Tuyển | A.Văn | TPT(9t) | Anh 6A1(3t), 6A2(3t); TC 8A2,3(4t) | 19 | T6 |
10 | Kim Thị Hạnh | Anh | Anh 8A1,4, 9A1(9t/3l) ,7A3(3t), TC 8A1, 8A4, 9a1 (6t) | 18 | T7 | |
11 | Nguyễn Thị Thủy | Sử |
| Sử 8A4(2t); HĐGDNGLL( K6,7,8), TVHĐ, Sử 6(4t), Sử 9A2(1t), 9A3(1t) | 16 | T4,7 |
12 | Nguyễn T. Hồng Vân | AN | CN 8A4(4t) | AN Khối 6,7,8,9 (15t/ 15l) | 19 | T6 |
13 | Kiều Thị Trang | CD | CN 6A1(4t) | GDCD 6 (4t), GDCD 7(4t/4l), GDCD 8(4T), 9A1(1t), 9A2(1t). | 18 |
|
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ KHTN
Đợt 1- Năm học 2019 – 2020 (Từ ngày 15 tháng 8 năm 2019)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiờm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Kiều Thị Dung | GDTC | PHT, CTCĐ | TD 9A2,3 | 4 | T4 |
2 | Bùi Thị Quỳnh | Toán | CN 8A1(4t), TTCM(2t) | Toán 9A2( 4t), Toán 8A1,4 (8t); CN8A1(4); TT(2)
| 18 | T5 |
3 | Hoàng Thanh Tâm | Toán |
| Toán 7A2,3( 8t), Địa 7 (8t); Tin 7A4(2); | 18 | T5 |
4 | Phan Văn Lương | Toán | CN 9A1(4t) | Toán 9A1( 4t),Toán 6A3,4 (8t); CN 9A1(2) | 16 | T4 |
5 | Đoàn Thị Hiệp | Toán | TBTTND | Toán 9A3( 4t),Toán 7A1,4 (8t); TTND (2); sinh 6A4(2) | 18 | T3 |
6 |
|
| ||||
7 | Nguyễn Thị Năm | Lý ,CN | CN 9A3(4t) | Lý 9A3( 2t) ,Lý 8A1,3,4 ( 4t), Lý 6A( 4t); CN 9A3(4); công nghệ 6A3,2,4(6) | 19 |
|
8 | Kiều Thu Thủy | Lý, CN | CN 9A2(4t) | Lý 9A1,2( 4t) ,Lý 7A( 4t), lý 8A2( 1); CN 9A2(4); công nghệ 6A1(2); TD 9A1(2) | 17 | T5 |
9 | Khuất Duy Chiêu | Công nghệ |
| Công nghệ 8(8); Địa 6(4); Sinh 6A1,2,3(6) | 18 | T4 |
10 | Khuất Thị Phương | MT |
| MT6(4); MT7(4); MT8(4); TD6A1,2,3(6) | 18 | T5,7 |
11 | Nguyễn Mạnh Điệp | GDTC |
| TD 6A4(2); TD 8(8); TD 7(8); | 18 |
|
12 | KiềuThị Hương | Tin | CN6A2(4t) | Tin 6(8); Tin 7A1,2,3(6); CN 6A2(4) | 18 | T4 |
13 | Khuất Phương Dung | KT | CN 8A2(4t) | Hóa 8A2,4(4); Công nghệ 9(3); Công nghệ 7(4); Sinh 8A2; CN8A2(4) | 17 | T4 |
14 | Tạ T Thúy Vân | Sinh | CN 7A3(4t) | Sinh 9(6); Sinh 7A3(2); Sinh 8A1,4(4); CN7A2(4) | 16 | T5 |
15 | Nguyễn Thị Lệ | Địa |
| Địa 9(6); Địa8(4); Sinh 7A1,2,4( 6) | 16 | T7 |
16 | Phạm T Tuyết Ngân | Hóa | CN 8A3(4) | Hóa 9( 6); Hóa 8A1,3(4); Sinh 8A3(2); CN 8A3(4) | 16 | T3 |
Tổ trưởng KHTN Tổ trưởng KHXH Thị trấn, ngày 12 tháng 8 năm 2019
Ban giám hiệu
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN HỢP ĐỒNG TRƯỜNG
Đợt 1- Năm học 2019 – 2020 (Từ ngày 15 tháng 8 năm 2019)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiờm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Nguyễn T. Bích Ngọc | Văn | 6A1(4t), 6A2(4t) | 8 |
| |
2 | Nguyễn Thị Nhung | Toỏn | Toán 6A1,2( 8t) | 8 | T2,7 | |
3 | Nguyễn Mạnh Đạt | Toán | Toán 8A2,3 (8t) | 8 |
|
Tổ trưởng KHTN Tổ trưởng KHXH Thị trấn, ngày 12 tháng 8 năm 2019
Ban giám hiệu
Kiều Thị Dung
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2019- 2020
Đợt 1- Năm học 2019 – 2020 (Từ ngày 15 tháng 8 năm 2019)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiêm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Hoàng Mạnh Cường | Văn | Hiệu trưởng | GDHN 9, NGLL (K9) | 2 | T6 |
2 | Kiều Thị Anh Khoa | Văn- CD | CN 6A3(4t), TTCM(2t) | V 6A3 (4t), 9A1 (5t); Văn 8A4(4T) GDCD 9A3(1t) | 20 | T5 |
3 | Ng. T Thanh Hương | Văn- Sử | CN 7A4 (4t) | V 7A4(4t), 9A3(5t), Văn 7A3(4t); Sử 9a1(1t); | 18 | T5 |
4 | Hoàng Thị Bình | Văn | CN 6A4(4t), TK(2t) | V 6A4(4t), Văn 8A1, 2(8t) | 18 | T3 |
5 | Nguyễn Thị Chúc | Văn- Sử | CN 7A2(4t) | V 7A1(4t), 7A2(4t); Sử 8A1(2t), 8A2(2t), 8A3(2t) | 18 | T6 |
6 | Cao Thị Bích Vân | Văn |
| V 8A3(4t), 9A2 (5t); Sử 7(8t/4l) | 17 | T3,4 |
7 | Phùng Thu Hương | Anh | CN 7A1(4t) | Anh 7A1,2,4(9t), Anh 9A2(3t), TC 9A2(2T) | 18 | T6 |
8 | Lê Bích Liên | Anh | NT(2t) | Anh 6A3,4, 8A2, 8A3, 9A3(15t/5l); TC 9a3(2) | 19 | T6 |
9 | Tô Văn Tuyển | A.Văn | TPT(9t) | Anh 6A1(3t), 6A2(3t); TC 8A2,3(4t) | 19 | T6 |
10 | Kim Thị Hạnh | Anh | Anh 8A1,4, 9A1(9t/3l) ,7A3(3t), TC 8A1, 8A4, 9a1 (6t) | 18 | T7 | |
11 | Nguyễn Thị Thủy | Sử |
| Sử 8A4(2t); HĐGDNGLL( K6,7,8), TVHĐ, Sử 6(4t), Sử 9A2(1t), 9A3(1t) | 16 | T4,7 |
12 | Nguyễn T. Hồng Vân | AN | CN 8A4(4t) | AN Khối 6,7,8,9 (15t/ 15l) | 19 | T6 |
13 | Kiều Thị Trang | CD | CN 6A1(4t) | GDCD 6 (4t), GDCD 7(4t/4l), GDCD 8(4T), 9A1(1t), 9A2(1t). | 18 |
|
14 | Kiều Thị Dung | GDTC | PHT, CTCĐ | TD 9A2,3 | 4 | T4 |
15 | Bùi Thị Quỳnh | Toán | CN 8A1(4t), TTCM(2t) | Toán 9A2( 4t), Toán 8A1,4 (8t); CN8A1(4); TT(2) | 18 | T5 |
16 | Hoàng Thanh Tâm | Toán | Toán 7A2,3( 8t), Địa 7 (8t); Tin 7A4(2); | 18 | T5 | |
17 | Phan Văn Lương | Toán | CN 9A1(4t) | Toán 9A1( 4t),Toán 6A3,4 (8t); CN 9A1(2) | 16 | T4 |
18 | Đoàn Thị Hiệp | Toán | TBTTND | Toán 9A3( 4t),Toán 7A1,4 (8t); TTND (2); sinh 6A4(2) | 18 | T3 |
19 | Nguyễn Thị Năm | Lý ,CN | CN 9A3(4t) | Lý 9A3( 2t) ,Lý 8A1,3,4 ( 4t), Lý 6A( 4t); CN 9A3(4); công nghệ 6A3,2,4(6) | 19 | T5 |
20 | Kiều Thu Thủy | Lý, CN | CN 9A2(4t) | Lý 9A1,2( 4t) ,Lý 7A( 4t), lý 8A2( 1); CN 9A2(4); công nghệ 6A1(2); TD 9A1(2) | 17 | T5 |
21 | Khuất Duy Chiêu | Công nghệ | Công nghệ 8(8); Địa 6(4); Sinh 6A1,2,3(6) | 18 | T4 | |
22 | Khuất Thị Phương | MT | MT6(4); MT7(4); MT8(4); TD6A1,2,3(6) | 18 | T5,7 | |
23 | Nguyễn Mạnh Điệp | GDTC | TD 6A4(2); TD 8(8); TD 7(8); | 18 |
| |
24 | KiềuThị Hương | Tin | CN6A2(4t) | Tin 6(8); Tin 7A1,2,3(6); CN 6A2(4) | 18 | T4 |
25 | Khuất Phương Dung | KT | CN 8A2(4t) | Hóa 8A2,4(4); Công nghệ 9(3); Công nghệ 7(4); Sinh 8A2; CN8A2(4) | 17 | T4 |
26 | Tạ T Thúy Vân | Sinh | CN 7A3(4t) | Sinh 9(6); Sinh 7A3(2); Sinh 8A1,4(4); CN7A2(4) | 16 | T5 |
27 | Nguyễn Thị Lệ | Địa | Địa 9(6); Địa8(4); Sinh 7A1,2,4( 6) | 16 | T7 | |
28 | Phạm T Tuyết Ngân | Hóa | CN 8A3(4) | Hóa 9( 6); Hóa 8A1,3(4); Sinh 8A3(2); CN 8A3(4) | 16 | T3 |
29 | Kiều Thị Liễu | Toỏn | Nghỉ sinh con đến hết tháng 11/2019 |
|
Tổ trưởng KHTN Tổ trưởng KHXH Thị trấn, ngày 12 tháng 8 năm 2019
Ban giasm hiệu
Kiều Thị Dung
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN GIÁO VIÊN HỢP ĐỒNG TRƯỜNG
Đợt 1- Năm học 2019 – 2020 (Từ ngày 15 tháng 8 năm 2019)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiờm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Nguyễn T. Bích Ngọc | Văn | 6A1(4t), 6A2(4t) | 8 |
| |
2 | Nguyễn Thị Nhung | Toỏn | Toán 6A1,2( 8t) | 8 | T2,7 | |
3 | Nguyễn Mạnh Đạt | Toán | Toán 8A2,3 (8t) | 8 |
|
Tổ trưởng KHTN Tổ trưởng KHXH Thị trấn, ngày 12 tháng 8 năm 2019
Ban giám hiệu
Kiều Thị Dung
PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN TỔ KHTN
Đợt 2- Năm học 2019 – 2020 (Thực hiện từ ngày 28 tháng 10 năm 2019 đ.c Liễu hết thời gian nghỉ sinh con)
TT | Họ và tên | CMôn | Kiờm nghiệm | Phân công chuyên môn | TSố tiết | Ngày nghỉ |
1 | Kiều Thị Dung | GDTC | PHT, CTCĐ | TD 9A2,3 | 4 | T4 |
2 | Bùi Thị Quỳnh | Toán | CN 8A1(4t), TTCM(2t) | Toán 9A2( 4t), Toán 8A1,4 (8t); CN8A1(4); TT(2)
| 18 | T5 |
3 | Hoàng Thanh Tâm | Toán |
| Toán 7A2,3( 8t), Địa 7 (8t); Tin 7A4(2); | 18 | T5 |
4 | Phan Văn Lương | Toán | CN 9A1(4t) | Toán 9A1( 4t),Toán 6A3,4 (8t); CN 9A1(2) | 16 | T4 |
5 | Đoàn Thị Hiệp | Toán,tin | TBTTND | Toán 9A3( 4t),Toán 7A1,4 (8t); TTND (2); sinh 6A4(2) | 18 | T3 |
6 | Nguyễn Thị Năm | Lý ,CN | CN 9A3(4t) | Lý 9A3( 2t) ,Lý 8A1,3,4 ( 4t), Lý 6A( 4t); CN 9A3(4); C. nghệ 6A3,2,4(6) | 19 | T6 |
7 | Kiều Thu Thủy | Lý, CN | CN 9A2(4t) | Lý 9A1,2( 4t) ,Lý 7A( 4t), lý 8A2( 1); CN 9A2(4); C. nghệ 6A1(2); TD 9A1(2) | 17 | T5 |
8 | Khuất Duy Chiêu | Công nghệ | Công nghệ 8(8); Địa 6(4); Sinh 6A1,2,3(6) | 18 | T4 | |
9 | Khuất Thị Phương | MT |
| MT6(4); MT7(4); MT8(4); TD6A1,2,3(6) | 18 | T5,7 |
10 | Nguyễn Mạnh Điệp | GDTC |
| TD 6A4(2); TD 8(8); TD 7(8); | 18 | T7 |
11 | KiềuThị Hương | Tin | CN6A2(4t) | Tin 6(8); Tin 7A1,2,3(6); CN 6A2(4) | 18 | T4 |
12 | Khuất Phương Dung | KT | CN 8A2(4t) | Hóa 8A2,4(4); Công nghệ 9(3); Công nghệ 7(4); CN8A2(4) | 15 | T4 |
13 | Tạ T Thúy Vân | Sinh | CN 7A3(4t) | Sinh 9(6); Sinh 7A3(2); Sinh 8A1(2); CN7A2(4) | 14 | T5 |
14 | Nguyễn Thị Lệ | Địa | Địa 9(6); Địa8(4); Sinh 7A1,2(4) | 14 | T7 | |
15 | Phạm T Tuyết Ngân | Hóa | CN 8A3(4) | Hóa 9( 6); Hóa 8A1,3(4); CN 8A3(4) | 14 | T3 |
16 | Kiều Thị Liễu | Toỏn | Con nhỏ dưới 12 tháng tuổi | Toỏn 6a2; Sinh 8A2,3,4 (6); Sinh 7A2(2) | 12 | 5,6 |
Tổ trưởng KHTN Thị trấn, ngày 21 thỏng 10 năm 2019
Ban giám hiệu
Kiều Thị Dung